000 | 00518nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4641 _d4641 |
||
082 |
_a428.1 _bX502B |
||
100 | _aXuân Bá | ||
245 |
_aCấu tạo từ tiếng Anh : New _cXuân Bá |
||
260 |
_aH. _bĐHSP _c2005 |
||
300 |
_a630 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày, giải nghĩa các gốc tiền tố, hậu tố và các ví dụ minh họa; cung cấp các bài tập rèn luyện, kèm theo đáp án | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aCấu tạo từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |