000 | 00593nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4630 _d4630 |
||
082 |
_a425 _bH401KH |
||
100 | _aHoa Khắc Kiện | ||
242 | _aSuper English grammar | ||
245 |
_aNgữ pháp tiếng Anh vô địch _cHoa Khắc Kiện, Trịnh Thiên Sinh, Nguyễn Quốc Siêu |
||
260 |
_aH. _bNxb Hà Nội _c2004 |
||
300 |
_a295 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày những điểm ngữ pháp tiếng Anh, minh họa bằng ví dụ, đưa ra bài tập củng cố và nâng cao. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aNgữ pháp | ||
942 |
_2ddc _cSH |