000 | 00678nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4629 _d4629 |
||
082 |
_a515 _bPH104H |
||
100 | _aPhạm Duy Chiến | ||
245 |
_aCơ sở giải tích phổ thông: _cPhạm Huy Điển,Đinh Thế Lục,Tạ Duy Phượng _bLý thuyết và thực hành tính toán |
||
260 |
_aH. _b _c1999 |
||
300 |
_a189 tr. _c26 cm |
||
520 | _aĐề cập đến tập hợp, số và dãy số, hàm số, hàm số lượng giác và phương trình lượng giác.Trình bày về giới hạn và tính liên tục của hàm số,đạo hàm, các ứng dụng của đạo hàm,tích phân | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
942 |
_2ddc _cSH |