000 | 00673nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4627 _d4627 |
||
082 |
_a512 _bTR120T |
||
100 | _aTrần Túc | ||
245 |
_aQui hoạch tuyến tính _cTrần Túc |
||
260 |
_aH. _b _c2003 |
||
300 |
_a112 tr.; _c21 cm |
||
520 | _aGiới thiệu các bổ túc kiến thức đại số: Vecto n chiều và các phép tính; ma trận và các phép tính; Hẹ phương trình tuyến tính. Đề cập đến bài toán quy hoạch tuyến tính phương pháp đơn hình. Trình bày bài toán đối ngẫu, bài toán vận tải. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
653 | _aQuy hoạch tuyến tính | ||
942 |
_2ddc _cSH |