000 00440nam a2200181 4500
999 _c4612
_d4612
082 _a428.1
_bX502B
100 _aXuân Bá
245 _aCẩm nang sử dụng giới từ tiếng Anh : New
_cXuân Bá
260 _aH.
_c2005
_bĐHSP
300 _a482 tr.
_c21 cm
520 _av...v
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aGiới từ
653 _aCẩm nang
653 _aSử dụng
942 _2ddc
_cSTK0