000 | 00508nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4611 _d4611 |
||
082 |
_a428.1 _bGi462t |
||
100 | _aNguyễn Thành Yến | ||
242 | _aPrepositions | ||
245 |
_aGiới từ tiếng Anh _cNguyễn Thành Yến dịch và chú giải |
||
260 |
_aTp. HCM _c1997 _bTp. HCM |
||
300 |
_a386 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày, giải nghĩa các giới từ thông dụng; đưa ra cách sử dụng, minh họa bằng các ví dụ | ||
653 | _aTiếng Anh - Giới từ | ||
942 |
_2ddc _cSH |