000 | 01534 am a2200289 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000013393 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018090230.0 | ||
008 | 070207 2005 vm g vie d | ||
039 | 9 |
_a201302211324 _bluuthiha _c200702090958 _dNTThom |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
041 | 1 |
_avie _hfre |
|
082 | 0 | 4 |
_a400 _bĐ312V |
100 | 1 | _aĐinh Văn Đức | |
245 | 1 | 0 |
_aGiáo trình ngôn ngữ học đại cương: Những nội dung quan yếu _cĐinh Văn Đức |
260 |
_aHà Nội _bGiáo dục _c2012 |
||
300 |
_a599 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aTổng quan về ngôn ngữ học đại cương. Trình bày ngôn ngữ và chức năng giao tiếp; bản chất kí hiệu của ngôn ngữ; ngôn ngữ trong mối quan hệ với tư duy; hệ thống và cấu trúc ngôn ngữ. Nghiên cứu những luận đề cơ bản về ngôn ngữ và ngôn ngữ học; Noam chomsky và những luận thuyết ngôn ngữ học cơ bản; đặc điểm của ngôn ngữ học truyền thống. Đề cập đến nhận diện ngôn ngữ học cấu trúc luận, chức năng luận. Giới thiệu một vài phương diện ở đường biên của ngữ pháp chức năng; ngôn ngữ học ứng dụng. | ||
546 | _aDịch từ nguyên bản tiếng Pháp. | ||
650 | 0 |
_aLinguistics _xStudy and teaching. |
|
650 | 4 |
_aNgôn ngữ học _xHọc tập và giảng dạy. |
|
653 | _aNgôn ngữ học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100017341 | ||
949 | _6100017342 | ||
949 | _6100017343 | ||
999 |
_c461 _d461 |