000 | 00431nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4606 _d4606 |
||
082 |
_a425 _bTR312Q |
||
100 | _aTrình Quang Vinh | ||
242 | _aHow to make a sentence | ||
245 |
_aCách đặt câu trong Anh ngữ _cTrình Quang Vinh |
||
260 |
_aĐồng Tháp _c1995 _bĐồng Tháp |
||
300 |
_a287 tr. _c16 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aCâu | ||
942 |
_2ddc _cSH |