000 | 00632nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4599 _d4599 |
||
082 |
_a428 _bTH107T |
||
100 | _aThanh Tâm | ||
245 |
_aSổ tay giao tiếp tiếng Anh trong các tình huống thông thường _cThanh Tâm |
||
260 |
_aĐồng Nai _c1996 _bĐồng Nai |
||
300 |
_a188 tr. _c16 cm |
||
520 | _aTrình bày một số cụm từ thông dụng trong giao tiếp; cung cấp các mẫu câu thông dụng trong đời sống hàng ngày cũng như các từ và cụm từ có liên quan | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng anh | ||
653 | _aGiao tiếp | ||
653 | _aSổ tay | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |