000 00500nam a2200181 4500
999 _c4597
_d4597
082 _a421
_bL250V
100 _aLê Văn Sự
245 _aCẩm nang ngữ âm - Từ vựng - Cú pháp tiếng Anh
_cLê Văn Sự
_bTìm hiểu hệ thống âm để đọc tiếng Anh
260 _aH.
_c2003
_bVHTT
300 _a380 tr.
_c21 cm
520 _av...v
653 _aNgôn ngữ
653 _aTiếng Anh
653 _aNgữ âm
653 _aTừ vựng
653 _aCẩm nang
942 _2ddc
_cSH