000 | 00458nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4593 _d4593 |
||
082 |
_a428.1 _bNG527Đ |
||
100 | _aNguyễ Đình Minh | ||
245 |
_aPrepositions and phrasal verbs = Giới từ và cụm động từ tiếng Anh / _cNguyễ Đình Minh |
||
260 |
_aH. _c1998 _bGD |
||
300 |
_a547 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aGiới từ | ||
653 | _aĐộng từ | ||
942 |
_2ddc _cSH |