000 | 01454cam#a2200349 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000043294 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018092405.0 | ||
008 | 140609 2013 vm vie | ||
039 | 9 |
_a201406231339 _bluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a657 _bB108c |
100 | 1 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 | 0 |
_aBáo cáo tài chính, chứng tử và các sổ kế toán, sơ đồ kế toán _bBan hành theo quyết định số 15/2006/QĐ-BTC ngày 20/3/2006 của Bộ trưởng Bộ tài chính _cPhạm Thị Thủy chủ biên, Nguyễn Thị Lan Anh. _nQ.2 _pChế độ kế toán doanh nghiệp |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2013 |
||
300 |
_a515 tr. _bminh họa _c24 cm. |
||
520 | _aTrình bày những quy định cụ thể về chế độ kế toán doanh nghiệp, bao gồm quy định về hệ thống báo cáo tài chính; chế độ chứng từ kế toán doanh nghiệp; chế độ sổ kế toán và hình thức kế toán. | ||
650 | 0 | _aFinancial statements. | |
650 | 0 |
_aFinancial statements _xForecasting. |
|
650 | 4 | _aBáo cáo tài chính. | |
650 | 4 |
_aBáo cáo tài chính _xDự báo. |
|
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
653 | _aBáo cáo | ||
653 | _aTài chính doanh nghiệp | ||
653 | _aViệt Nam | ||
856 | 4 | 1 | _zTrang bìa - |
856 | 4 | 1 | _zMục lục - |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100070149 | ||
949 | _6100070150 | ||
999 |
_c457 _d457 |