000 | 00654nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4562 _d4562 |
||
082 |
_a448.2 _bC124tr |
||
100 | _aPhạm Tuấn biên dịch | ||
245 |
_aCấu trúc động từ tiếng Pháp. Kèm theo giới từ = Constructions verbales avec pre'positions _cPhạm Tuấn biên dịch |
||
250 | _a2000 | ||
260 | _aTP HCM | ||
300 |
_a273 tr. _c20 cm |
||
520 | _aBao gồm các loại động từ được sắp xếp theo thứ tự mẫu tự; cung cấp các mẫu câu và ví dụ minh họa rõ ràng | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aGiới từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |