000 | 01245nam a2200277 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | 2104103 | ||
005 | 20161018095632.0 | ||
008 | 960217s1994 vm f000 0 vie | ||
040 |
_aDLC _cDLC |
||
042 | _alcode | ||
043 | _aa-vt--- | ||
050 | 0 | 0 |
_aHF5616.V5 _bH4 1994 |
082 |
_a657 _bH250th |
||
100 | _aBộ Tài chính | ||
245 | 0 | 0 |
_aHệ thống tài khoản kế toán _bBan hàng theo QĐ số 15/2006/QĐ - BTC ngày 20/03/2006 của Bộ trưởng Bộ Tài chính _cBộ Tài chính _nQ.1 _pChế độ kế toán doanh nghiệp |
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a562 tr. _c24 cm. |
||
500 | _aĐầu bìa sách ghi: Bộ Tài chính. Hệ thống kế toán Việt Nam. | ||
520 | _aTrình bày những quy định chung về hệ thống tài khoản kế toán. Giới thiệu danh mục hệ thống tài khoản kế toán doanh nghiệp. Giải thích nội dung, kết cấu và phương pháp ghi chép tài khoản kế toán. | ||
650 | 0 |
_aAccounting _zVietnam. |
|
653 | _aKế toán doanh nghiệp | ||
710 | 1 |
_aVietnam. _bBộ tài chính. |
|
906 |
_a7 _bcbc _corigode _d3 _encip _f19 _gy-gencatlg |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c456 _d456 |