000 | 00698nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4555 _d4555 |
||
082 |
_a448.2 _bM558h |
||
100 | _aC.O | ||
245 |
_a12000 động từ tiếng Pháp. Cách sử dụng = La conjugaison 12000 verbes _cC.O |
||
250 | _a2002 | ||
260 |
_aH. _bThế giới |
||
300 |
_a199 tr. _c21 cm |
||
520 | _aTrình bày những điểm ngữ pháp cơ bản về động từ: ngôi, thể và cách ứng dụng, cách phối hợp giữa các thì; trình bày 82 bảng mẫu chi tiết và hướng dẫn cách chia, có từ điển chính tả của động từ ở cuối câu! | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Pháp | ||
653 | _aĐộng từ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |