000 | 00670nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a512 _bNG 450 V |
||
100 | _aNgô Việt Trung | ||
245 |
_aGiáo trình đại số tuyến tính _cNgô Việt Trung |
||
260 |
_aH. _bĐại học quốc gia Hà Nội _c2001 |
||
300 |
_a271 tr. _c24 cm |
||
490 | _a Bộ sách Cao học. Viện Toán học | ||
520 | _aGiới thiệu đại số đại cương, không gian vectơ, ánh xạ tuyến tính, ma trận. Nghiên cứu về định thức, toán tử tuyến tính, không gian euclid, không gian unita. | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aGiáo trình | ||
910 | _cHà | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c455 _d455 |