000 | 01055nam a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025399 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018100150.0 | ||
008 | 080906t2008 vm 000 0 vie | | ||
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | 0 | _avie | |
082 | 0 | 4 |
_a657 _bH103m _222 |
100 | 1 | _aBộ Tài chính | |
245 | 1 |
_a26 chuẩn mực kế toán Việt Nam _cBộ Tài chính |
|
260 |
_aHà Nội _bLao động _c2013 |
||
300 |
_a370 tr. _c27 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hệ thống chuẩn mực kế toán Việt Nam. | ||
520 | _aTrình bày 26 chuẩn mực của kế toán Việt Nam theo 5 quyết định của Bộ trưởng bộ Tài chính Việt Nam về việc ban hành và công bố chuẩn mực. | ||
650 | 4 |
_aKế toán _xLuật và pháp chế _zViệt Nam |
|
650 | 4 |
_aLuật dân sự _xKế toán |
|
653 | _aKế toán | ||
653 | _aChuẩn mực | ||
653 | _aViệt Nam | ||
690 |
_aKhoa học xã hội _xPháp luật |
||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62008106110 | ||
999 |
_c454 _d454 |