000 | 00425nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bH407Qu |
||
100 | _aHoàng Quang Thuận | ||
245 |
_aThi vân yên tử _cHoàng Quang Thuận _bThơ |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c2007 |
||
300 |
_a198 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4522 _d4522 |