000 | 00404nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bV114L |
||
100 | _aVăn Lợi | ||
245 |
_aGió ẩn màu _cVăn Lợi _bThơ |
||
260 |
_aH. _bHội nhà văn _c2008 |
||
300 |
_a140 tr. _c21 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4520 _d4520 |