000 | 01399 am a2200301 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000011230 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018101247.0 | ||
008 | 060624 2005 vm g 000 vie d | ||
020 | _c37000đ | ||
039 | 9 |
_a201202240902 _bluuthiha _c201105171529 _dHanh _c200606240954 _dquynh |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a330.01 _bNG527Q |
100 | 1 | _aNguyễn Quang Dong | |
245 | 1 | 0 |
_aBài giảng kinh tế lượng _cNguyễn Quang Dong |
260 |
_aHà Nội _bGiao thông vận tải _c2008 |
||
300 |
_a266 tr. _c24 cm. |
||
520 | _aTrình bày mô hình hồi quy hai biến; ước lượng và kiểm định giả thiết. Nghiên cứu hồi quy bội; hồi quy với biến giả; đa cộng tuyến. Đề cập đến phương sai của sai số thay đổi; tự tương quan. Giới thiệu về chọn mô hình và kiểm định việc định dạng mô hình; mô hình hồi tự quy, mô hình có trễ phân phối và kiểm định quan hệ nhân quả. | ||
650 | 0 | _aEconometrics. | |
650 | 4 | _aKinh tế lượng. | |
653 | _aKinh tế lượng | ||
653 | _aBài giảng | ||
710 | 2 |
_aTrường Đại học Kinh tế Quốc dân. _bKhoa Kinh tế. Bộ môn điều khiển học kinh tế. |
|
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 |
_6100013445 _pItem 100013445 --> 100036088 mất (đền sách) |
||
949 | _6100013446 | ||
949 | _6100036088 | ||
999 |
_c452 _d452 |