000 00406nam a2200169 4500
082 _a895.922134
_bGi106B
100 _aGiang Biên
245 _aHoa trái mùa
_cGiang Biên
_bThơ
260 _aHuế
_bThuận Hóa
_c1996
300 _a59 tr.
_c19 cm
520 _av...v
653 _aVăn học hiện đại
653 _aThế kỷ XX
653 _aViệt Nam
653 _aThơ
942 _2ddc
_cSTK0
999 _c4495
_d4495