000 | 00398nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bX502TR |
||
100 | _aXuân Trà | ||
245 |
_aHương biển _cXuân Trà |
||
260 |
_aHuế _bThuận Hóa _c2001 |
||
300 |
_a55 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4484 _d4484 |