000 | 00423nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.92214 _bPH104B |
||
100 | _aPhạm Bá Nhơn | ||
245 |
_aKhung trời mây trắng _cPhạm Bá Nhơn _bThơ |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2007 |
||
300 |
_a191 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XXI | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4482 _d4482 |