000 | 00434nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bQU106CH |
||
100 | _aQuang Chuyền | ||
245 |
_aKhoảng cuối mùa thu _cQuang Chuyền _bThơ |
||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bVăn nghệ _c1999 |
||
300 |
_a84 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4476 _d4476 |