000 | 00405nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922134 _bTR561V |
||
100 | _aTrương Văn Lin | ||
245 |
_aĐôi miền _cTrương Văn Lin |
||
260 |
_aH. _bThanh Niên _c1999 |
||
300 |
_a91 tr. _c19 cm |
||
520 | _av...v | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ XX | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4473 _d4473 |