000 | 00436nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.922803 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hiến Lê | ||
245 |
_aĐời viết văn của tôi _cNguyễn Hiến Lê |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2006 |
||
300 |
_a367tr. _c21cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aHồi ký | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4446 _d4446 |