000 | 00393nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a809 _bB566Y |
||
100 | _aBửu Ý | ||
245 |
_aTác giả thế kỷ hai mươi _cBửu Ý _nT.1 |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c2006 |
||
300 |
_a216tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aThế kỷ 20 | ||
653 | _aThế giới | ||
653 | _aTác giả | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4445 _d4445 |