000 | 00388nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9221 _bĐ450L |
||
100 | _aĐỗ Lai Thúy | ||
245 |
_aCon mắt thơ _cĐỗ Lai Thúy _bPhê bình phong cách thơ mới |
||
260 |
_aH. _bGiáo dục _c1997 |
||
300 |
_a359tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aThơ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4444 _d4444 |