000 | 00364nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a810 _bĐ113S |
||
100 | _aĐắc Sơn | ||
245 |
_aĐại cương văn học sử Hoa Kỳ _cĐắc Sơn |
||
260 |
_aTp.Hồ Chí Minh _bNxb Tp. Hồ Chí Minh _c1996 |
||
300 |
_a225tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aMỹ | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4433 _d4433 |