000 | 00402nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a895.9223 _bV500GI |
||
100 | _aVu Gia | ||
245 |
_aKhải Hưng _cVu Gia _bNhà tiểu thuyết |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa _c1993 |
||
300 |
_a158tr. _c19cm |
||
520 | _avv | ||
653 | _aVăn học | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
653 | _aPhê bình văn học | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4405 _d4405 |