000 | 00694nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4380 _d4380 |
||
082 |
_a428 _bGL203D |
||
100 | _aGlendinning, Eric H | ||
245 |
_aEngineering: Oxford English for electical and mechanical _cEric H Glendinning, Norman Glendinning |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c2001 |
||
300 |
_a190 tr. _c27 cm |
||
520 | _aCung cấp kiến thức từ vựng chuyên ngành kỹ thuật, điện, điện máy. Nâng cao kỹ năng đọc hiểu cho người học qua các bài tập đọc hiểu; cùng phát triển các kỹ năng nghe, nói, việt thông qua các hoạt động. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aKỹ sư | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |