000 | 00607nam a2200181 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4374 _d4374 |
||
082 |
_a428.1 _bB510PH |
||
100 | _aBùi Phụng | ||
242 | _aEnglish - Vietnamese verbal idioms | ||
245 |
_aĐộng từ thành ngữ Anh - Việt _cBùi Phụng |
||
260 |
_aH _c1995 _bGD |
||
300 |
_c19 cm _a351 tr. |
||
520 | _aTrình bày, giải nghĩa các cụm động từ thành ngữ, cung cấp ví dụ để minh họa, ngoài ra cung cấp một số bài tập luyện tập | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aĐộng từ | ||
653 | _aThành ngữ | ||
942 |
_2ddc _cSH |