000 | 01758nam a2200397 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000025238 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018105138.0 | ||
008 | 080903s2006 vm a 000 0 eng | ||
039 | 9 |
_a200809031533 _bTrinh |
|
040 |
_aTVBK _eAACR2 |
||
041 | 0 |
_aeng _hvie |
|
082 | 4 |
_a428.3 _bL300S _222 |
|
100 | 1 | _aLý Á Tân | |
245 | 1 |
_aListening Strategies for the IELTS TEST _cLý Á Tân chủ biên; Lê Huy Lâm chuyển ngữ phần chú giải |
|
246 | 4 | _aIELTS Listening Strategies for the IELTS TEST | |
250 | _aẤn bản mới | ||
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bTổng hợp _bCông ty TNHH Nhân Trí Việt _c2012 |
||
300 |
_a306 tr. _c26 cm. _e01 đĩa CD |
||
520 | _aTrình bày nội dung phong phú, đề cập đến nhiều phương diện, tư liệu được lấy từ những tình huống học tập và sinh hoạt thực tế tại các nước nói tiếng Anh. Đề cập đến 2 phần chính: "Sách cho học sinh" và "sách cho giáo viên" bao gồm những bài tập và đáp án về luyện nghe được sắp xếp và phân loại theo dạng đề thi nghe IELTS. | ||
650 | 4 | _aIELTS | |
650 | 4 |
_aTest of English as a foreign language _vStudy guides |
|
650 | 4 |
_aEnglish language _xExaminations _vStudy guides |
|
650 | 4 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers |
|
650 | 4 |
_aEnglish language _vProblems, exercises, etc. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vBài tập |
|
650 | 4 | _aTiếng Anh thực hành | |
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
690 |
_aKhoa học xã hội _xNgôn ngữ |
||
700 | 1 |
_aLê, Huy Lâm, _echú giải tiếng Việt |
|
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _62008909747 | ||
949 | _62008209198 | ||
999 |
_c437 _d437 |