000 | 00539nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4363 _d4363 |
||
082 |
_a515 _bL561H |
||
100 | _aLương Hà | ||
245 |
_aGT phép tính vi phân và tích phân _cLương Hà, ... |
||
260 |
_aHuế _c1994 |
||
300 |
_c24 cm _a163 tr. |
||
520 | _aĐề cập đến đạo hàm và vi phân; tích phân không xác định. Trình bày về tích phân xác định. | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích | ||
653 | _aPhép tính vi phân | ||
653 | _aPhép tính tích phân | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |