000 | 00654nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4361 _d4361 |
||
082 |
_a516 _bTR120Đ |
||
100 | _aTrần Đạo Dõng | ||
245 |
_aGT hình học Affine và hình học enclide _cTrần Đạo Dõng, ... |
||
260 |
_aHuế _c1995 |
||
300 |
_c24 cm _a123 tr. |
||
520 | _aGiới thiệu về không gian Affine và phẳng; ánh xạ afine và hình học Afine; dạng toàn phương và siêu mặt bậc 2. Đề cập đến không gian vector eulide; không gian eulide; siêu mặt bậc 2 trong không gian eulide | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aHình học affine | ||
653 | _aHình học Eulide | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |