000 | 00626nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4353 _d4353 |
||
082 |
_a420.76 _bO400X |
||
100 | _a | ||
245 |
_aOxford preparation course for the Toeic test: Teacher's book _c |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c2003 |
||
300 |
_a112 tr. _c28 cm |
||
520 | _aDành cho giáo viên cung cấp cho giáo viên các bản ghi (tapescript) của mỗi bài tập luyện nghe, kèm theo đáp án. Cung cấp đáp án và lời giải thích của các bài tập luyện đọc. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aLuyện thi | ||
653 | _aTOEIC | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |