000 | 00684nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4345 _d4345 |
||
082 |
_a428.0071 _bH400B |
||
100 | _aHobbs, Martyn | ||
245 |
_aCommerce 1: Teacher's resource book _cMartyn Hobbs, Julia Starr Keddle |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c2006 |
||
300 |
_a101 tr. _c28 cm |
||
520 | _aSách dành cho giáo viên. Cung cấp cho người dạy đáp án của mỗi hoạt động trong sách học viên; Cung cấp gợi ý các phương pháp tổ chức hoạt động. Giới thiệu thêm các bài kiểm tra ngôn ngữ. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aSách giáo viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |