000 | 00462nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a863 _bC 200 R |
||
100 | _aCercas, Javier | ||
245 |
_aTốc độ ánh sáng _bTiểu thuyết _cJavier Cercas; Nguyễn Thị Kim Dung, Nguyễn Thị Thanh Huyền dịch |
||
260 |
_aH. _bThế giới _c2009 |
||
300 |
_a317 tr. _c21 cm |
||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aTây Ban Nha | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4341 _d4341 |