000 | 00730nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4340 _d4340 |
||
082 |
_a428.0071 _bH400B |
||
100 | _aHobbs, Martyn | ||
245 |
_aCommerce 1: Student's book _cMartyn Hobbs, Julia Starr Keddle |
||
260 |
_aAnh _bOxford University _c2006 |
||
300 |
_a135 tr. _c28 cm |
||
520 | _aNâng cao kỹ năng giao tiếp, bổ sung kiến thức, từ vựng về lĩnh vực kinh doanh như: bán hàng, công ty, môi trường kinh doanh, quảng cáo, nghiên cứu thị trường... Phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết tiếng Anh cho người học. | ||
653 | _aNgôn ngữ | ||
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aThương mại | ||
653 | _aSách sinh viên | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |