000 | 00686nam a2200217 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.09597 _bNG450V |
||
100 | _aNgô Văn Ban | ||
245 |
_aSổ tay từ ngữ phong tục tập quán về việc sinh, việc cưới, việc tang, việc giỗ người kinh Việt Nam _cNgô Văn Ban |
||
260 |
_aH. _bVăn hóa thông tin _c2013 |
||
300 |
_a514 tr. _c21 cm. |
||
500 | _aĐầu trang tên sách ghi: Hội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aViệt Nam | ||
653 | _aPhong tục | ||
653 | _aTập quán | ||
653 | _aHôn lễ | ||
653 | _aTang lễ | ||
653 | _aSinh đẻ | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4335 _d4335 |