000 | 00614nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a720 _bGi108tr |
||
100 | _a Giáo viên bộ môn kiến trúc Trường Cao đẳng xây dựng số 1 | ||
245 |
_aGiáo trình cấu tạo kiến trúc _c Giáo viên bộ môn kiên trúcTrường Cao đẳng xây dựng số 1 |
||
260 |
_aH. _bXây dựng _c2007 |
||
300 |
_a232 tr. _c31 cm |
||
500 | _a Đầu trang tên sách ghi: Bộ xây dựng. Trường Cao đẳng xây dựng số 1 | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aKiến trúc | ||
653 | _aCấu tạo | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4318 _d4318 |