000 | 00691nam a2200145 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4315 _d4315 |
||
082 |
_a512 _bV500H |
||
100 | _aVũ Hoàng Lâm | ||
245 |
_aCác phép biến đổi đại số _cVũ Hoàng Lâm |
||
260 |
_aH. _c1998 _bGD |
||
300 |
_c21cm _a159 tr. |
||
520 | _aĐề cập đến hàng đẳng thức đáng nhớ, phan tích đa thức thành nhân tử, phương pháp hệ số bất định - hoán vị vòng quanh; biến đổi phân thức đại số. Trình bày biến đổi căn thức; biến đổi biểu thức dạng dãy số; chứng minh hệ thức theo 1 số điều kiện cho trước | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |