000 | 00607nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4311 _d4311 |
||
082 |
_a512 _bH407X |
||
100 | _aHoàng Xuân Sình | ||
245 |
_aBT đại số tuyến tính _cHoàng Xuân Sình |
||
260 |
_aH. _c2010 _bGD |
||
300 |
_c21 cm _a207 tr. |
||
520 | _aSơ lược về khái niệm nhóm vành, trường, định thức, không gian vecto. Đề cập đến hệ phương trình tuyến tín; ánh xạ tuyến tính, ma trận; dnagj song tuyên tính, dạng toàn phương | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aĐại số tuyến tính | ||
653 | _aBài tập | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |