000 | 00495nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a800 _bÔ 450 Y |
||
100 | _aÔynô, Phéc Đi Năng | ||
245 |
_aĐời làm bồi _cPhéc Đi Năng Ôynô; Nguyễn Như Đạt dịch |
||
260 |
_aH. _bVăn học _c1997 |
||
300 |
_a239 tr. _c19 cm |
||
490 | _aVăn học hiện đại nước ngoài. Văn học Camerun | ||
520 | _a. | ||
653 | _aVăn học hiện đại | ||
653 | _aCamerun | ||
653 | _aTiểu thuyết | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
999 |
_c4306 _d4306 |