000 | 00536nam a2200157 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4301 _d4301 |
||
082 |
_a515 _bNG527H |
||
100 | _aNguyễn Hoàng | ||
245 |
_aGT giải tích hàm _cNguyễn Hoàng |
||
260 |
_aHuế _c1995 |
||
300 |
_c24 cm _a134 tr. |
||
520 | _aĐề cập đến không gian tuyến tính định chuẩn; các không gian Lp. Trình bày không gian Hilbert; một số vấn đề toán tử tuyến tính liên tục | ||
653 | _aToán học | ||
653 | _aGiải tích hàm | ||
653 | _aGiáo trình | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |