000 01130 am a2200301 a 4500
001 vtls000017876
003 VRT
005 20161018153157.0
008 071008 2007 vm g l 000 vie d
039 9 _a201212221731
_bluuthiha
_c200711140810
_dHanh
040 _aTVTTHCM
082 0 4 _a345.597
_bB450l
100 _aNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
245 0 0 _aBộ luật hình sự
_bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2009
_cNước Cộng hòa xã hội chủ nghĩa Việt Nam
260 _aHà Nội
_bLao động
_c2013
300 _a274 tr.
_c19 cm.
520 _aQuy định những vấn đề cốt yếu đã được sửa đổi, bổ sung về tội phạm; trách nhiệm hình sự; hình phạt; xóa án tích; biện pháp tư pháp; người chưa thành niên phạm tội.
650 0 _aCriminal law
_zVietnam.
650 4 _aLuật hình sự
_zViệt Nam.
653 _aLuật hình sự
653 _aPháp luật
653 _aViệt Nam
942 _2ddc
_cSTK0
949 _6100025350
949 _6100025351
949 _6100025352
999 _c430
_d430