000 | 00441nam a2200169 4500 | ||
---|---|---|---|
082 |
_a398.0959755 _bTR120S |
||
100 | _aTrần Sĩ Huệ | ||
245 |
_aĐất trời Phú Yên _cTrần Sĩ Huệ |
||
260 |
_aH. _bLao động _c2011 |
||
300 |
_a566 tr. _c21 cm. |
||
490 | _aHội văn nghệ dân gian Việt Nam | ||
520 | _av.v... | ||
653 | _aVăn hóa dân gian | ||
653 | _aPhú Yên | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSH |
||
999 |
_c4294 _d4294 |