000 | 00387nam a2200133 4500 | ||
---|---|---|---|
999 |
_c4291 _d4291 |
||
082 |
_a512 _bL250TH |
||
100 | _aLê Thanh Hà | ||
245 |
_aGT đa thức và nhân tử hóa _cLê Thanh Hà |
||
260 |
_aHuế _c1995 |
||
300 |
_c24 cm _a133 tr. |
||
520 | _aĐề cập đến vành đa thức; nhân tử hóa trên các miền nguyên | ||
653 | _aToán học. | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |