000 | 01341cam#a2200313 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000039823 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018153704.0 | ||
008 | 2012 vm 0 vie | ||
039 | 9 |
_a201301150934 _bPhuong _c201212250825 _dHanh _c201212250824 _dHanh _c201211091452 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
041 | 0 | _avieeng | |
082 | 0 | 4 |
_a344.597 _bB450l |
100 | _aNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam | ||
245 | 0 | 0 |
_aBộ luật lao động _cNước Cộng hòa Xã hội Chủ nghĩa Việt Nam _bĐã được sửa đổi, bổ sung năm 2012 |
260 |
_aH _bLao Động _c2013 |
||
300 |
_a242 tr. _c19 cm. |
||
520 | _aQuy định những vấn đề cốt yếu của lao động và quan hệ lao động; các điều kiện, tiêu chuẩn lao động; quyền, lợi ích, vai trò, trách nhiệm của các chủ thể chính trong quan hệ lao động; vai trò, trách nhiệm của Nhà nước và công tác quản lí Nhà nước về lao động. | ||
650 | 0 |
_aLabor laws and legislation _zVietnam. |
|
650 | 4 |
_aLuật và pháp chế lao động _zViệt Nam. |
|
653 | _aLuật lao động | ||
653 | _aBộ luật | ||
653 | _aPháp luật | ||
653 | _aViệt Nam | ||
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100063547 | ||
949 | _6100063960 | ||
999 |
_c429 _d429 |