000 | 01263nam a2200337 a 4500 | ||
---|---|---|---|
001 | vtls000036429 | ||
003 | VRT | ||
005 | 20161018154215.0 | ||
008 | 120322 2011 vm m 000 vieie | ||
039 | 9 |
_a201204121004 _bluuthiha _c201203271521 _dluuthiha _c201203271421 _dluuthiha |
|
040 | _aTVTTHCM | ||
082 | 0 | 4 |
_a428 _bK310D |
100 | 1 | _aKim, Dae Kyun | |
245 | 1 | 0 |
_aNew TOEIC: New TOEIC test preparation program practice tests: season 3 _cKim Dae Kyun |
260 |
_aTp. Hồ Chí Minh _bNxb Trẻ _c2011 |
||
300 |
_a213 tr. _c28 cm _e+ 1 CD-ROM |
||
520 | _aGiới thiệu về kỳ thi Toeic. Đề cập đến từ vựng thường dùng trong Toeic. Trình bày thang điểm đánh giá năng lực trong kì thi Toeic. Đưa ra 2 bài test kèm theo bài giải. | ||
650 | 0 | _aTest of English for International Communication. | |
650 | 0 |
_aEnglish language _vTextbooks for foreign speakers. |
|
650 | 4 |
_aTiếng Anh _vSách giáo khoa cho người nói tiếng nước ngoài. |
|
653 | _aTiếng Anh | ||
653 | _aToeic | ||
653 | _aSách luyện thi | ||
856 | 4 | 1 | _zTrang bìa - |
856 | 4 | 1 | _zMục lục - |
942 |
_2ddc _cSTK0 |
||
949 | _6100059329 | ||
949 | _6100059330 | ||
949 | _6100059331 | ||
999 |
_c428 _d428 |